VN520


              

桃李無言, 下自成蹊

Phiên âm : táo lǐ wú yán, xià zì chéng xī.

Hán Việt : đào lí vô ngôn, hạ tự thành hề.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

(諺語)比喻為人真誠篤實, 自然能感召人心。宋.辛棄疾〈一剪梅.獨立蒼茫醉不歸〉詞:「多情山鳥不須啼, 桃李無言, 下自成蹊。」也作「桃李不言, 下自成行」、「桃李不言, 下自成蹊」。


Xem tất cả...